- CISSP (Certified Information System Security Professional) là một chứng chỉ an toàn thông tin cao cấp được công nhận trên toàn thế giới, là sự lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia và nhà quản lý trong lĩnh vực an toàn thông tin.
- Nội dung của CISSP bao gồm các lĩnh vực từ thiết kế kiến trúc bảo mật, xây dựng chính sách bảo mật đến an toàn vận hành hệ thống thông tin trong doanh nghiệp, tổ chức.
Sau khi hoàn thành khóa học, học viên có khả năng:
- Nhận biết và đánh giá về an ninh trên các lĩnh vực công nghệ thông tin quan trọng nhất.
- Có khả năng tham dự kỳ thi CISSP.
CISSP PREREQUISITE
- Có kiến thức tương đương với chứng chỉ Security+ hoặc SSCP, hoặc có kinh nghiệm làm việc hai trong tám domain của CISSP
- Có khả năng đọc hiểu tiếng Anh tốt.
Phần 1: Security và Risk Management (Security, Risk, Compliance, Law, Regulations, and Business Continuity)
- Confidentiality, integrity, and availability concepts
- Security governance principles
- Compliance
- Legal and regulatory issues
- Professional ethic
- Security policies, standards, procedures and guidelines
Phần 2: Asset Security (Protecting Security of Assets)
- Information and asset classification
- Ownership (e.g. data owners, system owners)
- Protect privacy
- Appropriate retention
- Data security controls
- Handling requirements (e.g. markings, labels, storage)
Phần 3: Security Engineering (Engineering and Management of Security)
- Engineering processes using secure design principles
- Security models fundamental concepts
- Security evaluation models
- Security capabilities of information systems
- Security architectures, designs, and solution elements vulnerabilities
- Web-based systems vulnerabilities
- Mobile systems vulnerabilities
- Embedded devices and cyber-physical systems vulnerabilities
- Cryptography
- Site and facility design secure principles
- Physical security
Phần 4: Communication and Network Security (Designing and Protecting Network Security)
- Secure network architecture design (e.g. IP & non-IP protocols, segmentation)
- Secure network components
- Secure communication channels
- Network attacks
Phần 5: Identity and Access Management (Controlling Access and Managing Identity)
- Physical and logical assets control
- Identification and authentication of people and devices
- Identity as a service (e.g. cloud identity)
- Third-party identity services (e.g. on-premise)
- Access control attacks
- Identity and access provisioning lifecycle (e.g. provisioning review)
Phần 6: Security Assessment and Testing (Designing, Performing, and Analyzing Security Testing)
- Assessment and test strategies
- Security process data (e.g. management and operational controls)
- Security control testing
- Test outputs (e.g. automated, manual)
- Security architectures vulnerabilities
Phần 7: Security Operations (Foundational Concepts, Investigations, Incident Management, and Disaster Recovery)
- Investigations support and requirements
- Logging and monitoring activities
- Provisioning of resources
- Foundational security operations concepts
- Resource protection techniques
- Incident management
- Preventative measures
- Patch and vulnerability management
- Change management processes
- Recovery strategies
- Disaster recovery processes and plans
- Business continuity planning and exercises
- Physical security
- Personnel safety concerns
Phần 8: Software Development Security (Understanding, Applying, and Enforcing Software Security)
- Security in the software development lifecycle
- Development environment security controls
- Software security effectiveness
- Acquired software security impact